- Thân cột được chế tạo rời với đường kính ngọn 78mm phù hợp lắp đặt với các bộ cần đèn rời
- Thiết kế đơn giản, hiện đại, phù hợp với cảnh quan các đô thị lớn
- Chắc chắn và cứng cáp với độ dày thép từ 3 – 4mm
- Chống chịu các điều kiện thời tiết ngoài trời khắc nghiệt
- Chống oxy hóa bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Cấu tạo: thân cột D78
- Hình dạng: tròn / bát giác
- Chiều cao: 6 – 11m
- Lớp mạ: mạ kẽm nhúng nóng
- Màu sắc: xám (mặc định) hoặc sơn tĩnh điện tùy chọn (kèm phí).
Thông số kỹ thuật Thân cột thép D78
Tên gọi
Reference |
H
m |
T
mm |
D1
mm |
D2
mm |
PxQ
mm |
F
daN |
N
mm |
M
mm |
J
mm |
Hm x C
m |
BG 6-78 |
6 |
3 |
78 |
138 |
85x350 |
90 |
240 |
300/10 |
M16 x 600 |
1.0 x 0.8 |
BG 7-78 |
7 |
3.5 |
78 |
148 |
85x350 |
105 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.0 x 0.8 |
BG 8-78 |
8 |
3.5 |
78 |
158 |
85x350 |
125 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
BG 9-78 |
9 |
4 |
78 |
168 |
95x350 |
130 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
BG 10-78 |
10 |
4 |
78 |
178 |
95x350 |
135 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
BG 11-78 |
11 |
4 |
78 |
188 |
95x350 |
140 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
Tên gọi
Reference |
H
m |
T
mm |
D1
mm |
D2
mm |
PxQ
mm |
F
daN |
N
mm |
M
mm |
J
mm |
Hm x C
m |
TC 6-78 |
6 |
3 |
78 |
144 |
85x350 |
90 |
240 |
300/10 |
M16 x 600 |
1.0 x 0.8 |
TC 7-78 |
7 |
3.5 |
78 |
154 |
85x350 |
105 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.0 x 0.8 |
TC 8-78 |
8 |
3.5 |
78 |
165 |
85x350 |
125 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
TC 9-78 |
9 |
4 |
78 |
175 |
95x350 |
130 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
TC 10-78 |
10 |
4 |
78 |
186 |
95x350 |
135 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |
TC 11-78 |
11 |
4 |
78 |
196 |
95x350 |
140 |
300 |
400/12 |
M24 x 750 |
1.2 x 1.0 |