Đặc điểm của sản phẩm
Các loại sản phẩm đèn pha LED 10, 20, 30, 50W:
- Chất liệu của đèn bằng hợp kim PCB nhôm với hợp chất silicon giải nhiệt. Không gỉ, không thấm nước, chống bụi, chống oxi hóa.
- Mặt sau của đèn được xẻ rãnh giúp tản nhiệt tốt hơn, tuổi thọ đèn vì thế mà sẽ được nâng cao:
Ứng dụng:
Đèn pha LED 20W sử dụng để chiếu sáng ngoài trời như:
- Chiếu sáng sân vườn gia đình, chiếu sáng tòa nhà
- Chiếu sáng biển quảng cáo, sân bóng mini
- Chiếu sáng giao thông
Tính năng - ưu điểm
- Tiết kiệm điện đến 50%- 70% so với các loại bóng chiếu sáng ngoài trời khác như: Halogen, Metal Halide, Sodium....
- Tuổi thọ đèn cao, lên tới 40.000h
- Vật liệu sử dụng có thể chịu được va đập mà vẫn đảm bảo tính năng chiếu sáng.
- Thiết kế của đèn dễ lắp đặt, dễ sử dụng, giảm thiểu thời gian thi công
- Góc chiếu rộng, ánh sáng tỏa đều trong tầm xa khoảng 15-20m.
- Thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, có thể tái chế.
Chú ý khi sử dụng:
- Không sử dụng với chiết áp: Bộ đổi nguồn của đèn này cho dòng ra ổn định kể cả khi điện áp đầu vào thay đổi, do đó đèn không điều chỉnh được độ sáng thông qua chiết áp. Nếu sử dụng chiết áp sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến tuổi thọ của đèn.
- Môi trường sử dụng: Đèn có thể sử dụng để chiếu sáng trong nhà lẫn ngoài trời, yêu cầu lắp đặt nguồn điện đảm bảo an toàn các mối nối. Khi lắp đặt ở ngoài trời, tránh lắp đặt ở những nơi có vị trí đọng nước.
- Khi lắp đặt, hay thay thế đèn: Cần kiểm tra cẩn thận nguồn điện để đảm bảo an toàn.
- Thiết kế vị trí và khoảng cách lắp đèn: Vị trí và khoảng cách lắp đèn phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
KÍCH THƯỚC
THÔNG SỐ ĐIỆN
Công suất (W) |
20 |
Điện áp đầu vào(V) |
176-264 VAC |
Sử dụng với chiết áp |
Có thể |
Dòng điện hoạt động |
|
THÔNG SỐ KHÁC
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Màu sắc |
Xám, Đen |
Tiêu chuẩn, chứng nhận |
CE ROHS |
Thời gian bảo hành |
2 năm |
Bảo hành tận nơi |
Không |
Môi trường sử dụng |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Số lượng LED |
1 |
Chỉ số bảo vệ |
IP 66 |
Loại chip LED |
|
Đơn vị |
Cái |
Thông báo khuyến mãi |
|
THÔNG SỐ ÁNH SÁNG
Chỉ số hoàn màu ( CRI) |
> 60 |
Hiệu suất (Lm/W) |
75-80 Lm/W |
Quang thông (Lm) |
1500 - 1600 |
Góc chiếu ( Độ) |
120 |
Nhiệt độ màu ánh sáng (K) |
3000K/6000K |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng/ Vàng |
Nguồn sáng |
LED |