Cơ chế hoạt động của bóng đèn huỳnh quang bao gồm lớp bột huỳnh quang, vỏ đèn và điện cực. Bơm vào đèn một ít hơi thủy ngân và khí trơ để làm tăng độ bền của điện cực và tạo ánh sáng màu.
BỘ ĐÈN HUỲNH QUANG OSRAM
Hãng sản xuất: OSRAM
Một số ưu điểm của đèn:
- Có hiệu suất phát sáng cao hơn so với bóng đèn sợi đốt
- Tiết kiệm điện và có tuổi thọ cao
- Giá cả phải chăng.
Ứng dụng
Hiện nay đang là loại bóng đèn được sử dụng rỗng rãi và nhiều người ưa chuộng. Tùy vào mục đích sử dụng, người sử dụng có thể sử dụng bóng đèn huỳnh quang ở những mục đích thích hợp như: sử dụng chiếu sáng tại gia đình, chiếu sáng đường phố, công viên… và hạn chế khi sử dụng nhằm mục học tập hay làm việc.
BỘ HUỲNH QUANG CÁC LOẠI GỒM: MÁNG ĐÈN TÁN QUANG ÂM TRẦN CÁC LOẠI , BỘ ĐÈN HUỲNH QUANG SỬ DỤNG BÓNG T5, MÁNG ĐÈN LẮP NỔI, ĐÈN CHỐNG CHÁY NỔ DÀI 1M2, BÓNG HUỲNH QUANG, ÁNH SÁNG VÀNG, TRẮNG....
Thông số Bóng huỳnh quang OSRAM L15W/765
- Công suất: 15W
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI BÓNG HUỲNH QUANG
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 BASIC
1. L10W/765, G13, IND L10W/765
2. L18W/530, G13, IND L18W/530
3. L18W/765, G13, IND L18W/765
4. L30W/765, G13, GER L30W/765
5. L36W/530, G13, IND L36W/530
6. L36W/765, G13, IND L36W/765
7. L58W/765, G13, GER L58W/765
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 VALUE
8. Bóng huỳnh quang dạng thẳng L18/765- value, indonesia L18/765 VALUE
9. Bóng huỳnh quang dạng thẳng L36/765 -value, Indonesia L36/765 VALUE 16,000
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 SMARTLUX & SKYWHITE
10. L18W/765 SMART LUX, IND L18W/765 SML
11. L36W/765 SMART LUX, IND L36W/765 SML
12. L18W/780 SMART LUX, IND L18W/780 PTO
13. L36W/780 SMART LUX, IND L36W/780 SML
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 LUMILUX
14. L18W/827, G13, IND L18W/827 PTO
15. L18W/830, G13, GER L18W/830 OG
16. L18W/865, G13, GER L18W/865 OG
17. L18W/865, G13, IND L18W/865 PTO
18. L36W/840, G13, GER L36W/840 OG
19. L36W/840, G13, PTO L36W/840 PTO
20. L36W/860, G13, GER L36W/860 OG
21. L36W/865, G13, IND L36W/865 PTO
22. L36W/830, G13, IND L36W/830 PTO
23. L58W/865,DL,G13,GER L58W/865, GER
24. L58W/840, G13, GER L58W/840, GER
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG VÒNG T8
25. L22W/530 Bóng vòng 22W, color 530 L22W/530
26. L22W/765 Bóng vòng 22W L22W/765
27. L22W/840C, Bóng vòng 22W, Circular tube CW L22W/840C
28. L32/827 Bóng vòng 32W,ánh sáng Warmwhite, IND L32/827 C G10Q
29. L32W/765 Bóng vòng 32W L32W/765
30. L32W/530 Bóng vòng 32W, color 530 L32W/530
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG MÀU
T8 L36/77, NATURA, G13, EU(Ánh sáng xanh cho bể cá, thủy sinh L36W/77
31.T8 L36/76, NATURA, G13, EU(Ánh sáng dùng cho quầy rau quả tươi, thịt, cá L36W/76 OSRAM
BÓNG ĐÈN TỦ ÁO
32. SPC.LIN 1104 230V 120W -S14s SPC.LIN 1104
33. SPC.LIN 1603 230V 35W -S14s SPC.LIN 1603
34. SPC.LIN 1604 230V 60W -S14s SPC.LIN 1604
BÓNG HUỲNH QUANG T5
35. T5 6W/640, G5, ITA L6W/640 ITL
36. T5 8W/765, G5, dùng cho đèn exit, ITA L8W/765 ITL
37. T5 8W/827, G5, dùng cho đèn exit ITA L8W/827 ITL
38. T5 13W/765, ánh sáng daylight, G5, ITA L13W/765 HE
39. T5 13W/827, ánh sáng vàng 2700oK, G5, ITA L13W/827
40. T5 FH14W/830, ánh sáng vàng, G5, ITA/GER FH 14W/830
41. T5 FH14W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 14W/830 ES
42. T5 FH14W/840, ánh sáng coolwhite, G5, TQ FH 14W/840 ES
43. T5 FH14W/865, DL, TQ FH 14W/865 FSL 44,800 35,840 OSRAM
44. T5 FH21W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 21W/830 ES
45. T5 FH21W/830, ánh sáng vàng, G5, ITA FH 21W/830 HE
46. T5 FH21W/840, ánh sáng coolwhite, G5, GER FH 21W/840 ES
47. T5 FH21W/865, DL, TQ FH 21W/865 ES
48. T5 FH 28W /60,G5,Ger FH 28W/60 HE
49. T5 FH28W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 28W/830 ES
50. T5 FH28W/830, ánh sáng vàng, G5, GER FH 28W/830 HE
51. T5 FH28W/840, CW, G5, GER FH 28W/840
52. T5 FH28W/865, DL, G5, TQ FH 28W/865 FSL
53. T5 FH35W/830, ánh sáng vàng, G5, GER FH 35W/830 HE
54. T5 FH 35W/840 HE, VS40 FH 35W/840 HE
55. T5 FQ 24W/865, DL, ITALY FQ 24W/865, ITA
56. T5 FQ 49W/840 HO VS40, ánh sáng vàng, GER FQ 49W/840 HO
57. T5 FQ 54W/840 HO, Coolwhite, G5, GER FQ 54W/840 HO
58. T5 FQ 80W/830, G5, GER FQ 80W/830 HO